Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dũ, dỗUnicode: U+26399Tổng nét: 14 Bộ: dương 羊 (+8 nét) Hình thái: ⿱ 羊⿺⿻ 人口口Nét bút: 丶ノ一一丨一ノ丶丨フ一丨フ一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|