Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: giảiUnicode: U+263D8Tổng nét: 19 Bộ: dương 羊 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰ ⺶解Nét bút: 丶ノ一一一ノノフノフ一一丨フノノ一一丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|