Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sỉ, xỉUnicode: U+2653ATổng nét: 9 Bộ: nhĩ 耳 (+3 nét) Hình thái: ⿰ 耳山Nét bút: 一丨丨一一一丨フ丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|