Âm Nôm:
duật2Tổng nét: 5
Bộ:
duật 聿 (+0 nét)
Nét bút:
フ一一一丨Thương Hiệt: LJ (中十)
Unicode:
U+26612Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)