Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+2663DTổng nét: 9 Bộ: nhục 肉 (+5 nét) Hình thái: ⿰ 肉女Nét bút: 丨フノ丶ノ丶フノ一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|