Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+2666ETổng nét: 9 Bộ: nhục 肉 (+5 nét) Hình thái: ⿰ 月穴Nét bút: ノフ丶一丶丶フノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Dị thể 1
|