Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trịUnicode: U+2667CTổng nét: 10 Bộ: nhục 肉 (+6 nét) Hình thái: ⿱ 此月Nét bút: 丨一丨一一フノフ丶一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 3
|