Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hung, hôngUnicode: U+2668DTổng nét: 9 Bộ: nhục 肉 (+5 nét) Hình thái: ⿱ 亠肖Nét bút: 丶一丨ノ丶ノフ丶一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|