Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
truồng
𦚭
Âm Nôm:
truồng
Tổng nét: 10
Bộ:
nhục 肉
(+6 nét)
Hình thái:
⿰
月
虫
Nét bút:
ノフ丶一丨フ一丨一丶
Unicode:
U+266AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
蛆
Không hiện chữ?
1
/1
truồng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trần truồng