Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+2670F Tổng nét: 12 Bộ: nhục 肉 (+8 nét) Hình thái: ⿰月戾 Nét bút: ノフ丶一ノフ一ノ一ノ丶丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|