Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+2672FTổng nét: 12 Bộ: nhục 肉 (+8 nét) Hình thái: ⿰ 月⿱ 屯灬Nét bút: ノフ一一一フ丨フ丶丶丶丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|