Có 5 kết quả:cữ • giăng • lưng • răng • trăng Âm Nôm: cữ, giăng, lưng, răng, trăng Unicode: U+26744 Tổng nét: 12 Bộ: nhục 肉 (+8 nét) Hình thái: ⿰月夌 Nét bút: ノフ一一一丨一ノ丶ノフ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm kiêng cữ, ở cữ phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm giăng hoa (có tính trăng hoa) phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm lưng sau phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm mọc răng, hàm răng phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm mặt trăng |
|