Có 1 kết quả:ngắc Âm Nôm: ngắc Unicode: U+26748 Tổng nét: 12 Bộ: nhục 肉 (+8 nét) Hình thái: ⿰月昃 Nét bút: ノフ一一丨フ一一一ノノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm ngắc ngoải |
|