Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+26758 Tổng nét: 14 Bộ: nhục 肉 (+10 nét) Hình thái: ⿰肉卷 Nét bút: 丨フノ丶ノ丶ノ丶一一ノ丶フフ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|