Có 1 kết quả:cáy Âm Nôm: cáy Unicode: U+2678D Tổng nét: 15 Bộ: nhục 肉 (+9 nét) Hình thái: ⿱計肉 Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨フノ丶ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm mắm cáy |
|