Có 1 kết quả:tao Âm Nôm: tao Unicode: U+267A3 Tổng nét: 13 Bộ: nhục 肉 (+9 nét) Hình thái: ⿰月蚤 Nét bút: ノフ丶一丶フ丶丶丨フ一丨一丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm tanh tao (tanh) |
|