Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lựuUnicode: U+267A7Tổng nét: 14 Bộ: nhục 肉 (+10 nét) Hình thái: ⿰ 月留Nét bút: ノフ丶一ノフノフ丨丨フ一丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|