Có 2 kết quả:dồi • đùi Âm Nôm: dồi, đùi Unicode: U+267FF Tổng nét: 15 Bộ: nhục 肉 (+11 nét) Hình thái: ⿰月堆 Nét bút: ノフ一一一丨一ノ丨丶一一一丨一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm miếng dồi(món ăn làm bằng ruột có nhồi các loại thịt băm nhỏ) phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm bắp đùi; quần đùi |
|