Có 1 kết quả:
cơ
Âm Nôm: cơ
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái: ⿰月幾
Nét bút: ノフ丶一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Unicode: U+26804
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái: ⿰月幾
Nét bút: ノフ丶一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Unicode: U+26804
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơ bắp; cơ thể