Có 1 kết quả:vác Âm Nôm: vác Unicode: U+26830 Tổng nét: 16 Bộ: nhục 肉 (+12 nét) Hình thái: ⿰肩卓 Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一一丨一丨フ一一一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm vác súng |
|