Có 1 kết quả:rọi Âm Nôm: rọi Unicode: U+26835 Tổng nét: 15 Bộ: nhục 肉 (+11 nét) Hình thái: ⿰月隊 Nét bút: ノフ一一フ丨丶ノ一ノフノノノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm thịt ba rọi |
|