Có 1 kết quả:ngậy Âm Nôm: ngậy Unicode: U+26861 Tổng nét: 17 Bộ: nhục 肉 (+13 nét) Hình thái: ⿰月碍 Nét bút: ノフ一一一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm béo ngậy |
|