Có 1 kết quả:đít Âm Nôm: đít Unicode: U+2686F Tổng nét: 16 Bộ: nhục 肉 (+12 nét) Hình thái: ⿰月達 Nét bút: ノフ一一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm đít nồi; lỗ đít |
|