Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+26891 Tổng nét: 19 Bộ: nhục 肉 (+15 nét) Hình thái: ⿰月慼 Nét bút: ノフ丶一一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶丶フ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|