Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ưngUnicode: U+26896Tổng nét: 19 Bộ: nhục 肉 (+15 nét) Hình thái: ⿸⿰ 爿一⿱ 倠月Nét bút: 一ノフ一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノフ丶一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|