Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tangUnicode: U+268E3Tổng nét: 10 Bộ: thần 臣 (+4 nét) Hình thái: ⿰ 臣戈Nét bút: 一丨フ一丨フ一フノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|