Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quyUnicode: U+26907Tổng nét: 10 Bộ: tự 自 (+4 nét) Hình thái: ⿰ 自反Nét bút: ノ丨フ一一一ノノフ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|