Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𦦚
Âm Nôm:
dàn
,
dằng
,
dần
,
dờn
,
đằn
,
giần
,
lần
,
nhớn
,
rần
,
rờn
Tổng nét: 18
Bộ:
cữu 臼
(+12 nét)
Hình thái:
⿱
臾
臾
Nét bút:
ノ丨一一フ一一ノ丶ノ丨一一フ一一ノ丶
Unicode:
U+2699A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
寅
Không hiện chữ?