Có 3 kết quả:chinh • chênh • giềnh Âm Nôm: chinh, chênh, giềnh Unicode: U+26CB5 Tổng nét: 11 Bộ: thảo 艸 (+8 nét) Hình thái: ⿱⺾征 Nét bút: 一丨丨ノノ丨一丨一丨一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 phồn thể Từ điển Hồ Lê chinh chiến phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm chênh vênh, chênh chếch, chông chênh phồn thể Từ điển Hồ Lê rau giềnh (rau giền) |
|