Có 2 kết quả:
uá • úa
Âm Nôm: uá, úa
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái: ⿱⺿惡
Nét bút: 一丨一丨一丨一フフ一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+26F07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái: ⿱⺿惡
Nét bút: 一丨一丨一丨一フフ一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+26F07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vàng úa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lá úa