Có 2 kết quả:
chứa • dứa
Âm Nôm: chứa, dứa
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺾渚
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+26F25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺾渚
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+26F25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)