Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: miêuUnicode: U+27419Tổng nét: 16 Bộ: trùng 虫 (+10 nét) Hình thái: ⿰ 虫務Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶フ丨ノノ一ノ丶フノĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 3
|