Có 2 kết quả:lãi • rẽ Âm Nôm: lãi, rẽ Unicode: U+2756C Tổng nét: 23 Bộ: trùng 虫 (+17 nét) Hình thái: ⿰虫禮 Nét bút: 丨フ一丨一丶丶フ丨丶丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm lãi (trùng ở ruột) phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm con rẽ run |
|