Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𧟏
Âm Nôm:
cỏn
,
cổn
,
cuộn
,
gọn
,
ngổn
Tổng nét: 25
Bộ:
y 衣
(+19 nét)
Hình thái:
⿱
䜌
衣
Nét bút:
丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丶一ノフノ丶
Unicode:
U+277CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
衮
Không hiện chữ?