Có 1 kết quả:
cọp
Âm Nôm: cọp
Tổng nét: 13
Bộ: trĩ 豸 (+6 nét)
Hình thái: ⿰豸合
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丶一丨フ一
Unicode: U+27CC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: trĩ 豸 (+6 nét)
Hình thái: ⿰豸合
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丶一丨フ一
Unicode: U+27CC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con cọp; dữ như cọp