Có 1 kết quả:
cản
Âm Nôm: cản
Tổng nét: 13
Bộ: tẩu 走 (+6 nét)
Hình thái: ⿺走亘
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶一丨フ一一一
Unicode: U+27EDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tẩu 走 (+6 nét)
Hình thái: ⿺走亘
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶一丨フ一一一
Unicode: U+27EDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cản trở