Có 6 kết quả:
dậng • dằng • dừng • dựng • lững • thững
Âm Nôm: dậng, dằng, dừng, dựng, lững, thững
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⻊孕
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フノフ丨一
Unicode: U+2800A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⻊孕
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フノフ丨一
Unicode: U+2800A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dậng heo, dậng gấu (phần thịt ở nơi chân loài thú)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dừng chân
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dàn dựng; gây dựng; xây dựng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lững thững
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lững thững