Có 1 kết quả:
bon
Âm Nôm: bon
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⻊奔
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丶一丨一ノ丨
Unicode: U+2807C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⻊奔
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ丶一丨一ノ丨
Unicode: U+2807C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bon chen