Có 1 kết quả:
đẽo
Âm Nôm: đẽo
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⻊鳥
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+28119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⻊鳥
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+28119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẽo đẽo