Có 2 kết quả:
lỗ • so
Âm Nôm: lỗ, so
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Hình thái: ⿰車卢
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨一フ一ノ
Unicode: U+282E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Hình thái: ⿰車卢
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨一フ一ノ
Unicode: U+282E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thua lỗ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
so sánh