Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huênh, oang, oanhUnicode: U+282EETổng nét: 13 Bộ: xa 車 (+6 nét) Hình thái: ⿰ 車旬Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフ丨フ一一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|