Có 1 kết quả:chát Âm Nôm: chát Unicode: U+28437 Tổng nét: 19 Bộ: tân 辛 (+12 nét) Hình thái: ⿰辛詐 Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ丶一一一丨フ一ノ一丨一一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm chua chát, chát chúa; chuối chát |
|