Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: si, tỉUnicode: U+28500Tổng nét: 11 Bộ: sước 辵 (+8 nét) Hình thái: ⿺ ⻌⿱ 止龰Nét bút: 丨一丨一丨一ノ丶丶フ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|