Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: si, tỉUnicode: U+285A4Tổng nét: 18 Bộ: sước 辵 (+11 nét) Hình thái: ⿺ 辵⿱ 夂炎Nét bút: ノノノ丨一ノ丶ノフ丶丶ノノ丶丶ノノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|