Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hãmUnicode: U+2889DTổng nét: 17 Bộ: dậu 酉 (+10 nét) Hình thái: ⿰ 酉舀Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶丶ノノ丨一フ一一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|