Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tếUnicode: U+288B5Tổng nét: 18 Bộ: dậu 酉 (+11 nét) Hình thái: ⿰ 酉祭Nét bút: 一丨フノフ一一ノフ丶一フ丶一一丨ノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|