Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bộcUnicode: U+28F42Tổng nét: 16 Bộ: phụ 阜 (+14 nét) Hình thái: ⿰ ⻖僕Nét bút: フ丨ノ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|