Có 1 kết quả:
trán
Âm Nôm: trán
Tổng nét: 14
Bộ: hiệt 頁 (+5 nét)
Hình thái: ⿰旦頁
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+29470
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: hiệt 頁 (+5 nét)
Hình thái: ⿰旦頁
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+29470
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vầng trán