Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thaoUnicode: U+29693Tổng nét: 12 Bộ: thực 食 (+0 nét) Hình thái: ⿱ 巛食Nét bút: フフフノ丶一フ一一フノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|