Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hẩm, ẩm, ỡmUnicode: U+2969CTổng nét: 13 Bộ: thực 食 (+0 nét) Hình thái: ⿱ 今食Nét bút: ノ丶一フノ丶一フ一一ノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|